Catalogue Samco City H76 CNG - Mặt 1
JPG
Catalogue Samco City H76 CNG - Mặt 2
JPG
Xe buýt xanh Samco City H.76 CNG - là dòng xe buýt loại lớn với sức chứa 76 người, sử dụng động cơ Hyundai - Hàn Quốc, hoạt động bằng khí gas CNG thân thiện với môi trường, phù hợp với các tuyến vận tải hành khách có lưu lượng lớn.
| KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
| Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 11060 x 2500 x 3170 |
| Chiều dài cơ sở Wheel base | 5400 |
| Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8900 |
| TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
| Trọng lương không tải Keib weight | 10760 |
| Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 15270 |
| Số chỗ Seats (include driver) | 26 chỗ ngồi + 50 chỗ đứng (kể cả ghế tài xế) - 26 seats + 50 Stands (Include driver) |
| Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén - 02 door, Automatic operated by compressed ai |
| Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập mở vào trong - Style double doors, Twin - fold in |
| XE NỀN | SUPER AEROCITY |
| ĐỘNG CƠ | ENGINE HYUNDAI CNG |
| Kiểu Model | C6AE (Euro IV) |
|
Loại Type |
CNG, 4 Kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, tăng áp |
| Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 11149 |
| Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 130 x 140 |
| Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) | 303/2200 |
| Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 1079/1200 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 876 lít |
| TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
| Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực; trợ lực khí nén Dry single plate; Hydraulic operation; assisted by compressed air |
| Loại hộp số Transmission type | M1055; 5 số tiến , 1 số lùi - 5 forward, 1 reverse |
| Tỷ số truyền Gear ratio | 6,571 - 4,436 - 2,631 - 1,567 - 1,000 - R: 6,24 |
| HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
|
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
| HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
|
Phanh chính Service Brake |
Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập Full air, dual circuit |
|
Phanh tay Parking Brake |
Khí nén, tác động lên các bánh xe cầu sau Spring loaded type parking on the rear wheels |
|
Phanh phụ Exhaust Brake |
Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type |
| HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
|
Trước/ Sau Front/ Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực hình trụ Dependent, semi-elliptic leaf springs. Tubular hydraulic shock absorber |
| LỐP XE - Trước/ Sau | TIRE - Front/ Rear |
|
Trước/ Sau Front/ Rear |
Maxxis 11R22.5 - 16PR |
| HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
|
Điện áp Rated voltage |
24V |
|
Ắc-quy Battery |
12 x 02V -200Ah |
| ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
|
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model |
Denso/DJP-M (26.000Kcal/h) |
| CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
|
Thiết bị giải trí Audio and video system |
DVD-04 loa, DVD-04 speakers |
| TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
|
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment |
Kính chắn gió trước có bố trí chỗ lắp bảng đèn LED; có dây nguồn chờ để lắp đèn LED kính sau; Bình cứu hỏa; búa thoát hiểm; Tay vịn; Tay nắm treo theo tiêu chuẩn. LED on windshield and rear window; Fire extinguisher; Escape hammers; Handrails; Hand straps |
|
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 12 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 12 months or 100.000 kms. |
|
2018 SAMCOBUS.All rights reserved